Một muối khi tan vào nước tạo thành dung dịch có môi trường kiềm muối đó là?
A. MgCl2
B. KHSO4
C. Na2CO3
D. NaCl
Đáp án đúng: C
Một muối khi tan vào nước tạo thành dung dịch có môi trường kiềm muối đó là Na2CO3
Muối natri cacbonat (Na₂CO₃), còn được gọi là soda crystals, soda ash và washing soda, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Na₂CO₃ và các dạng hydrat khác nhau. Tất cả các dạng này đều là muối màu trắng, không mùi, tan trong nước và tạo ra dung dịch kiềm.
Có ba dạng hydrat của natri cacbonat và một dạng không hydrat:
- Natri cacbonat decahydrat (natron), có công thức Na₂CO₃·10H₂O, dễ dàng tạo thành dạng natri cacbonat monohydrat khi mất nước.
- Natri cacbonat heptahydrat, không tồn tại trong tự nhiên, có công thức Na₂CO₃·7H₂O.
- Natri cacbonat monohydrat (thermonatrite), có công thức Na₂CO₃·H₂O, còn được gọi là crystal carbonate.
- Natri cacbonat không hydrat (natrite), còn được gọi là calcined soda, được tạo ra bằng cách đun nóng các dạng hydrat. Nó cũng được tạo ra khi natri hydroxit được đun nóng (calcined), ví dụ trong bước cuối cùng của quá trình Solvay.
Bài viết này được đăng lần đầu tiên trên website Bảng tuần hoàn hóa học. Mọi trang web khác sử dụng nội dung này đều là copy!
Tính chất của Na2CO3
Tính chất vật lý
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Na2CO3 tùy thuộc vào dạng và điều kiện, nhưng thường là khoảng 2.54 g/cm³.
Dạng và màu sắc: Na2CO3 thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc hạt màu trắng.
Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của Na2CO3 là khoảng 851 °C (1564 °F), làm cho nó trở thành một chất rắn ở nhiệt độ cao.
Tính chất tan: Na2CO3 tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm. Khả năng tan cao của nó là một trong những tính chất quan trọng, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tính chất hoá học
Tính kiềm hóa: Na2CO3 là một kiềm mạnh, có khả năng tạo ra dung dịch kiềm khi tan trong nước. Trong dung dịch, nó tạo ra ion sodium (Na+) và ion carbonate (CO3^2-), cung cấp khả năng kiềm hóa mạnh.
Phản ứng với axit: Na2CO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí cacbonic (CO2). Ví dụ: Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2.
Phản ứng với muối axit: Nó cũng phản ứng với muối axit để tạo ra các muối cacbonat. Ví dụ: Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NaCl.
Tính khử: Trong một số điều kiện, Na2CO3 có thể được sử dụng như một chất khử để tách oxy từ một số oxit kim loại.
Na2CO3 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thủy tinh, xà phòng, dầu mỡ, và trong quá trình xử lý nước để làm mềm nước cứng.
Nó cũng được sử dụng trong sản xuất hóa chất, thuốc nhuộm, thực phẩm và đồ uống, và nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp và dân dụng.