Kim loại nào sau đây là kim loại kiềm thổ là một câu hỏi trắc nghiệm trong chương trình trung học, đây là một câu hỏi rất thú vị. Nếu các bạn nắm vững các kiến thức hoá học và thuộc bảng tuần hoàn, các bạn sẽ trả lời câu hỏi này rất dễ dàng.

Kim loại nào sau đây là kim loại kiềm thổ

A. Fe.

B. Mg.

C. Al

D. K

Đáp án đúng: B

Kim loại kiềm thổ là một nhóm kim loại có tính chất hóa học tương đồng, bao gồm berylium (Be), magiê (Mg), canxi (Ca), strontium (Sr), barium (Ba) và radium (Ra). Nhóm này được gọi là kiềm thổ vì các thành viên đầu tiên của nó được tìm thấy trong các khoáng chất của đất.

kim loại kiềm thổ

Bài viết này được đăng lần đầu tiên trên website Bảng tuần hoàn hóa học. Mọi trang web khác sử dụng nội dung này đều là copy!

Các nguyên tố kim loại kiềm thổ trong bảng tuần hoàn hoá học

Các nguyên tố kiềm thổ là nhóm nguyên tố gồm berylli (Be), magiê (Mg), canxi (Ca), stronti (Sr), bari (Ba) và radi (Ra) trong bảng tuần hoàn hoá học. Các nguyên tố này có tính kiềm cao, độ âm điện thấp và khả năng phản ứng với nước mạnh.

Các nguyên tố kiềm thổ có cấu hình electron ngoài cùng là s2, do đó chúng thường nhường hai electron để tạo thành ion kiềm thổ có điện tích dương hai.

Hóa trị: Các nguyên tố trong nhóm kim loại kiềm thổ thường có hóa trị +1, tương tự như các kim loại kiềm. Điều này có nghĩa là chúng dễ dàng mất một electron để tạo thành ion dương với hóa trị +1.

Khối lượng nguyên tử: Trong nhóm này, các nguyên tố có khối lượng nguyên tử tăng dần từ trên xuống dưới, điển hình là lítium (Li), natri (Na), kali (K), rubidi (Rb), xesi (Cs) và franci (Fr). Franci (Fr) có khối lượng nguyên tử lớn nhất trong nhóm này.

Tính chất hóa học: Các nguyên tố trong nhóm kim loại kiềm thổ thường có tính chất hóa học tương tự nhau. Chúng có khả năng tương tác mạnh mẽ với nước và tạo ra dung dịch kiềm, cũng như thường được lưu trữ dưới dạng các hợp chất ổn định như axit clorua hoặc dầu khoáng để tránh phản ứng không mong muốn.

Tính chất vật lý: Các nguyên tố trong nhóm kim loại kiềm thổ có điểm nóng chảy và điểm sôi thấp, và chúng thường có mật độ thấp. Các nguyên tố kiềm thổ có màu trắng bạc, kim loại và dẻo dai.

Tính ứng dụng: Các nguyên tố trong nhóm kim loại kiềm thổ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm năng lượng, công nghệ, y tế và nông nghiệp. Ví dụ, natri và kali được sử dụng trong sản xuất muối, lítium được sử dụng trong pin lithium-ion, và rubidi được sử dụng trong các phản ứng hóa học và quang học.

kim loại kiềm thổ

Tại sao các kim loại kiềm thổ được gọi là “kiềm thổ”?

Các kim loại kiềm thổ được gọi là “kiềm thổ” do chúng có tính chất hóa học tương tự như các kim loại kiềm (nhóm IA trong bảng tuần hoàn) và các nguyên tố thổ (nhóm IIA trong bảng tuần hoàn).

  • Tính chất của các kim loại kiềm: Các kim loại kiềm thổ có tính chất hóa học giống với các kim loại kiềm, bao gồm khả năng tạo ion dương bằng cách mất đi một electron để tạo thành ion dương đơn dương với hóa trị +1.
  • Tính chất của các nguyên tố thổ: Các nguyên tố thổ thường có tính chất hóa học ổn định, có khả năng tạo ion dương với hóa trị +2.

Do tính chất này, các kim loại kiềm thổ được gọi là “kiềm thổ” để chỉ sự kết hợp của tính chất của cả hai nhóm nguyên tố này. Điều này thể hiện sự tương đồng trong cấu trúc và tính chất hóa học giữa các nguyên tố trong nhóm kim loại kiềm thổ và các nguyên tố trong nhóm kim loại kiềm và thổ.

Categorized in: