Hai kim loại đều thuộc nhóm 2A trong bảng tuần hoàn là?

A. Ca, Ba

B. Sr, K

C. Na,Ba

D. Be, Al

Đáp án đúng: A

Hai kim loại đều thuộc nhóm 2A trong bảng tuần hoàn là Ca và Ba

Chi tiết vị trí của các nguyên tố có trong câu hỏi

Canxi (Ca) và Bari (Ba)

Canxi (Ca)

Số hiệu nguyên tử 20

Canxi nằm trong chu kỳ 4.

Cấu hình electron của canxi là 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 4s² (hoặc [Ne] 4s²).

Canxi là một kim loại kiềm thổ, thường gặp trong xương và răng của con người.

Nó có khả năng dẫn điện và tham gia vào nhiều phản ứng hóa học.

Bari (Ba)

Số hiệu nguyên tử 56

Bari nằm trong chu kỳ 6.

Cấu hình electron của bari là 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 4s² 3d¹⁰ 4p⁶ 5s² 4d¹⁰ 5p⁶ 6s² (hoặc [Xe] 6s²).

Bari cũng là một kim loại kiềm thổ, có tính chất tương tự canxi.

Nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như trong đèn huỳnh quang.

Cả hai nguyên tố này đều có tính chất hóa học tương tự do cùng thuộc nhóm IIA, có cùng số electron hóa trị và thường tạo ion dương một lần khi phản ứng với nước

nguyên tố bari

Stronti (Sr) và Kali (K)

Stronti (Sr):

Số hiệu nguyên tử của stronti là 38.

Cấu hình electron của stronti là 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 3d¹⁰ 4s² 4p⁶ 5s², hoặc viết gọn là [Kr]5s².

Vị trí của stronti trong bảng tuần hoàn: Stronti thuộc chu kỳ 5 (do có 5 lớp electron).. Nằm ở nhóm IIA (do có 2 electron hóa trị, nguyên tố s).

Là kim loại kiềm thổ.

Trong phản ứng hóa học, stronti có xu hướng nhường 2 electron để đạt cấu hình electron bền vững của khí hiếm gần nó nhất là Kr. Ví dụ: Sr ⟶ Sr²⁺ + 2e⁻.

Công thức oxit: SrO (là oxit bazơ).

Công thức bazơ tương ứng: Sr(OH)₂.

Kali (K):

Số hiệu nguyên tử của kali là 19.

Cấu hình electron của kali là 1s² 2s² 2p⁶ 3s², hoặc viết gọn là [Ar]4s¹.

Vị trí của kali trong bảng tuần hoàn: Kali thuộc chu kỳ 4 (do có 4 lớp electron). Nằm ở nhóm IA (do có 1 electron hóa trị, nguyên tố s).

Là kim loại kiềm.

Trong phản ứng hóa học, kali có xu hướng nhường 1 electron để đạt cấu hình electron bền vững của khí hiếm gần nó nhất là Ar. Ví dụ: K ⟶ K⁺ + e⁻.

Công thức oxit: KO (là oxit bazơ).

Công thức bazơ tương ứng: KOH.

Cả hai nguyên tố này đều có tính chất hóa học tương tự do cùng thuộc nhóm IIA (stronti) và IA (kali), có cùng số electron hóa trị và thường tạo ion dương một lần khi phản ứng với nước

Natri (Na)

Na là ký hiệu hóa học của natri (Sodium). Natri nằm trong nhóm IA của bảng tuần hoàn hóa học.

Số hiệu nguyên tử của natri là 11.

Cấu hình electron của natri là 1s² 2s² 2p⁶ 3s¹, hoặc viết gọn là [Ne]3s¹.

Vị trí của natri trong bảng tuần hoàn:

Natri thuộc chu kỳ 3 (do có 3 lớp electron).

Nằm ở nhóm IA (do có 1 electron hóa trị, nguyên tố s).

Là kim loại kiềm.

Trong phản ứng hóa học, natri có xu hướng nhường 1 electron để đạt cấu hình electron bền vững của khí hiếm gần nó nhất là Ne. Ví dụ: Na ⟶ Na⁺ + e⁻.

Công thức oxit: Na₂O (là oxit bazơ).

Công thức bazơ tương ứng: NaOH.

Berili (Be) và Nhôm (Al)

Berili (Be)

Số hiệu nguyên tử của berili là 4.

Cấu hình electron của berili là 1s² 2s², hoặc viết gọn là [He]2s².

Vị trí của berili trong bảng tuần hoàn:

Berili thuộc chu kỳ 2 (do có 2 lớp electron).

Nằm ở nhóm IIA (do có 2 electron hóa trị, nguyên tố s).

Là kim loại kiềm thổ.

Berili có cấu trúc tinh thể lập phương tâm diện.

Berili

Nhôm (Al)

Số hiệu nguyên tử của nhôm là 13.

Cấu hình electron của nhôm là 1s² 2s² 2p¹, hoặc viết gọn là [Ne]3s² 3p¹.

Vị trí của nhôm trong bảng tuần hoàn:

Nhôm thuộc chu kỳ 3 (do có 3 lớp electron).

Nằm ở nhóm IIIA (do có 1 electron hóa trị, nguyên tố p).

Là kim loại màu trắng bạc, mềm, dễ kéo sợi và dát mỏng.

Có khả năng dẫn điện và nhiệt tốt.

Độ dẫn nhiệt của nhôm bằng 2/3 đồng, nhưng lại nhẹ hơn đồng gấp 3 lần.

Màng oxit mỏng trên bề mặt nhôm ngăn cản sự ăn mòn và bảo vệ kim loại khỏi tác động

của môi trường 1.

Cả hai nguyên tố này đều có tính chất hóa học tương tự do cùng thuộc nhóm IIA (berili) và

IIIA (nhôm), có cùng số electron hóa trị và thường tạo ion dương một lần khi phản ứng với nước.

Chi tiết các nguyên tố kim loại trong nhóm 2A

Tính chất vật lý chung

Các nguyên tố trong nhóm 2A đều là kim loại, có tính chất dẻo và dễ uốn.

Chúng thường có màu bạc trắng.

Tính chất hóa học chung

Các nguyên tố trong nhóm 2A thường dễ mất electron để tạo ra ion dương với số oxi hóa +2.

Tính oxi hóa tăng dần từ beryllium đến radium.

Tính chất cụ thể của từng nguyên tố

Beryllium (Be):

Là kim loại nhẹ, cứng, và dễ gãy.

Khá bền trong không khí do hình thành một lớp ôxít bảo vệ.

Có khả năng hình thành hợp chất có tính chất lưỡng tính.

Magnesium (Mg):

Là kim loại nhẹ, mềm, và có màu bạc trắng.

Dễ cháy khi tiếp xúc với không khí, tạo ra oxit magiê.

Tính oxi hóa của magiê là +2.

Magnesium (Mg):

Calcium (Ca):

Là kim loại mềm, màu bạc trắng.

Reactivity cao với nước, tạo ra hydroxit canxi và khí hidro.

Tính oxi hóa của canxi là +2.

Strontium (Sr):

Là kim loại mềm, màu bạc trắng.

Có độ hòa tan cao trong nước, tạo ra hydroxit stronti và khí hidro.

Tính oxi hóa của strontium là +2.

Barium (Ba):

Là kim loại mềm, dễ uốn, và có màu bạc trắng.

Reactivity cao với nước, tạo ra hydroxit bari và khí hidro.

Tính oxi hóa của bari là +2.

Radium (Ra):

Là kim loại mềm, màu trắng bạc, có khả năng phát ra ánh sáng và nhiệt.

Phân rã phóng xạ, có khả năng phát ra tia alpha, beta, và gamma.

Radium không tồn tại tự nhiên trong tự nhiên mà được sản xuất như sản phẩm phụ của quá trình phân rã của urani và thorium.

Bài viết này được đăng lần đầu tiên trên website Bảng tuần hoàn hóa học. Mọi trang web khác sử dụng nội dung này đều là copy!

Categorized in: