Bài viết này sẽ giới thiệu về số electron lớp ngoài cùng của các nguyên tử kim loại thuộc nhóm 1A. Bên cạnh đó cũng sẽ trình bày cách xác định số electron lớp ngoài cùng của các nguyên tử này, cũng như một số tính chất và ứng dụng của chúng trong cuộc sống.
Số electron lớp ngoài cùng của các nguyên tử kim loại thuộc nhóm 1A là?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
Đáp án đúng: D
Số electron lớp ngoài cùng của các nguyên tử kim loại thuộc nhóm 1A là 1
Lithium (Li) – Có số nguyên tử là 3, được biểu diễn bởi ký hiệu hóa học Li.
Sodium (Na) – Có số nguyên tử là 11, được biểu diễn bởi ký hiệu hóa học Na.
Potassium (K) – Có số nguyên tử là 19, được biểu diễn bởi ký hiệu hóa học K.
Rubidium (Rb) – Có số nguyên tử là 37, được biểu diễn bởi ký hiệu hóa học Rb.
Caesium (Cs) – Có số nguyên tử là 55, được biểu diễn bởi ký hiệu hóa học Cs.
Francium (Fr) – Có số nguyên tử là 87, được biểu diễn bởi ký hiệu hóa học Fr.
Nhóm này còn được gọi là nhóm kim loại kiềm, và các nguyên tố trong nhóm này có một electron valen trong lớp ngoài cùng, giúp chúng có tính chất hóa học tương tự và phản ứng mạnh mẽ với nước và oxi.
Bài viết này được đăng lần đầu tiên trên website Bảng tuần hoàn hóa học. Mọi trang web khác sử dụng nội dung này đều là copy!
Các nguyên tố nào thuộc nhóm 1A trong bảng tuần hoàn?
Hydro (H):
Hydro là nguyên tố có số thứ tự 1 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố và là nguyên tố có phân bố rộng nhất trên Trái đất.
Hydro không phải là kim loại kiềm nhưng thường được xếp vào nhóm này vì cấu hình electron của nó giống với các kim loại kiềm.
Hydro là một nguyên tố rất quan trọng vì nó kết hợp với oxy để tạo thành nước và tham gia vào nhiều phản ứng sinh học và hóa học khác.
Lithium (Li):
Lithium là kim loại kiềm có khối lượng riêng nhỏ nhất và có điểm nóng chảy thấp nhất trong nhóm.
Lithium thường được dùng để chế tạo pin lithium-ion và các hợp chất lithium có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y tế.
Sodium (Na):
Sodium là một kim loại kiềm mềm, có tính đàn hồi và dẻo dai.
Sodium được dùng nhiều trong sản xuất xà phòng, muối, và là một nguyên tố cần thiết cho sự duy trì cân bằng điện giải và dinh dưỡng trong cơ thể con người.
Potassium (K):
Potassium là một kim loại kiềm mềm, có màu trắng sáng.
Potassium có vai trò quan trọng trong các hoạt động sinh lý của các tế bào và là một nguyên tố thiết yếu cho sức khỏe con người.
Potassium cũng được dùng trong sản xuất phân bón và hóa chất.
Rubidium (Rb):
Rubidium là một kim loại kiềm mềm, có màu bạc trắng và mềm hơn potassium.
Rubidium không phổ biến, rubidium được dùng trong các ứng dụng khoa học, y tế và công nghệ, bao gồm các ứng dụng trong laser và nghiên cứu về nguyên tử.
Caesium (Cs):
Caesium là một kim loại kiềm mềm, có màu vàng nhạt và là kim loại có điểm nóng chảy thấp nhất trong nhóm.
Caesium có ứng dụng trong các cảm biến áp suất, các thiết bị quang học và trong các ứng dụng về đồng hồ nguyên tử.
Francium (Fr):
Francium là nguyên tố hiếm và không ổn định, chỉ tồn tại dưới dạng isotop phóng xạ.
Do sự không ổn định của nó, francium chưa được nghiên cứu hoặc sử dụng rộng rãi, và thông tin về nó rất ít.
Tính chất chung của các nguyên tố nhóm 1A
Tính chất vật lý
Các nguyên tố trong nhóm 1A, hay còn gọi là kim loại kiềm, có một số tính chất vật lý chung:
- Mềm và Dẻo: Các kim loại kiềm thường là mềm và dẻo. Chúng có thể cắt hoặc uốn cong dễ dàng với áp lực nhẹ.
- Điểm Nóng Chảy Thấp: Các nguyên tố nhóm 1A có điểm nóng chảy thấp, điều này có nghĩa là chúng nhanh chóng chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng khi được nung nóng.
- Màu: Các kim loại kiềm thường có màu trắng bạch kim hoặc màu vàng nhạt.
- Densiti Thấp: Chúng có mật độ khá thấp so với nhiều kim loại khác, làm cho chúng trở nên nhẹ và dễ cắt.
- Dẫn Nhiệt và Dẫn Điện: Mặc dù các kim loại kiềm không phải là các tác nhân dẫn nhiệt và dẫn điện tốt nhất, nhưng chúng vẫn có khả năng dẫn nhiệt và điện tốt, đặc biệt là so với nhiều chất khác như các phi kim.
- Hình Thức Tinh Thể: Các kim loại kiềm thường tồn tại dưới dạng tinh thể cubic góc.
Tính chất vật lý này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất chung của các kim loại kiềm, nhưng cần lưu ý rằng có thể có một số biến thể nhỏ giữa từng nguyên tố trong nhóm.
Tính chất hoá học
- Tính Khử Mạnh Mẽ: Các kim loại kiềm dễ dàng cho electron, làm cho chúng có tính chất khử mạnh mẽ. Trong phản ứng hóa học, chúng thường cung cấp electron để tạo thành ion dương.
- Phản ứng Với Nước: Các nguyên tố nhóm 1A phản ứng mạnh mẽ với nước, tạo ra hidroxit kiềm và khí hiđrô. Phản ứng này thường là phản ứng lẫn hợp với nước, làm cho nước sôi và phát ra khí hiđrô.
- Tạo Ion Dương +1: Các nguyên tố nhóm 1A có xu hướng mất một electron để tạo ra ion dương với số oxi hóa +1. Ion này thường có kích thước lớn và khá ổn định.
- Tạo Hợp Chất Muối: Các kim loại kiềm tạo ra nhiều hợp chất muối, chủ yếu là do tính chất của ion dương của chúng.
- Tính Chất Bazơ: Hidroxit của các kim loại kiềm là bazơ mạnh, có khả năng tương tác với axit để tạo ra muối và nước trong phản ứng trung hòa axit-bazơ.
- Tính Chất Oxi Hóa: Các kim loại kiềm có thể bị oxi hóa để tạo ra ion dương có số oxi hóa cao hơn, nhưng điều này thường không phổ biến trong điều kiện thông thường.